Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngất nghểu


Cg. Ngất nga ngất nghểu. Cao và không vững: Ngồi ngất nghểu ở ngọn cây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.